- Từ điển Việt - Nhật
Tính chịu dung môi
Kỹ thuật
たいようざいせい - [耐溶剤性]
Xem thêm các từ khác
-
Tính chịu dầu
たいゆせい - [耐油性] -
Tính chịu hóa chất
たいやくひんせい - [耐薬品性] -
Tính chịu kiềm
たいアルカリせい - [耐アルカリ性] -
Tính chịu lửa
たいかせい - [耐火性] -
Tính chịu nhiệt
たいねつせい - [耐熱性] -
Tính chịu nhiệt độ thấp
たいかんせい - [耐寒性] -
Tính chịu nước
たいすいせい - [耐水性] -
Tính chịu nước muối
たいえんすいせい - [耐塩水性] -
Tính chịu thời tiết
たいこうせい - [耐候性], explanation : 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。 -
Tính co giãn
レジリエンス -
Tính cá nhân
インディビジュアリズム -
Tính cách
ひとがら - [人柄], パーソナリティー, せいかく - [性格], こせい - [個性], キャラクター, きしつ - [気質] - [khÍ chẤt],... -
Tính cách nghiệp dư
とのさまげい - [殿様芸] - [ĐiỆn dẠng nghỆ] -
Tính cách thất thường
すいきょう - [粋狂] -
Tính cách thực của ai đó
しょうたい - [正体] -
Tính cách và hành vi
せいこう - [性行] -
Tính cáu kỉnh
かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh] -
Tính cân xứng
そうしょう - [相称], một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.: 整正花は放射相称をしている, hoa... -
Tính cân đối
そうしょう - [相称], một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.: 整正花は放射相称をしている, hoa... -
Tính có cực
きょくせい - [極性]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
