Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

n

ね - [子] - [TỬ]

Xem thêm các từ khác

  • Tĩnh

    スタティック, せいてき - [静的]
  • Tăm

    ようじ - [楊枝]
  • Tăng

    ふえる - [殖える], のぼる - [登る], あげる - [上げる], あがる - [上がる], タンク, tăng tốc độ: スピードを~, category...
  • Tăng giá

    かかくをあげる - [価格を上げる], ねあげ - [値上げ]
  • Tăng phục

    そうふく - [僧服], tăng phục màu nâu: 茶色の僧服, mặc tăng phục: 僧服を着て
  • Tăng tốc

    アクセレレート, レース, こうそくか - [高速化]
  • せんい - [繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], けんし - [絹糸], きぬいと - [繭糸] - [kiỂn mỊch], きぬいと - [絹糸],...
  • Tơ bóng

    ねりぎぬ - [練り絹] - [luyỆn quyÊn]
  • Tư nhân

    しじん - [私人], みんかん - [民間], doanh nghiệp tư nhân: 民間企業
  • Tưa

    ぼろぼろ
  • Tươi

    ほやほや, フレッシュ, なま... - [生...], しんせんな - [新鮮な], しんせん - [新鮮], あらた - [新た], cá tươi:...
  • Tương

    むらさき, みそ - [味噌]
  • Tương tự

    るいじ - [類似], ひとしい - [等しい], どうよう - [同様], アナログ, ごとし - [如し], にかよう - [似通う], tiểu thuyết...
  • Tường

    へい - [塀], bức tường chia ranh giới.: 境界の塀
  • Tường tận

    しょうさい - [詳細], くわしい - [詳しい]
  • Tượng

    ちょうこくぶつ - [彫刻物] - [ĐiÊu khẮc vẬt], ちょうこく - [彫刻], ぞう - [像], ぐうぞう - [偶像], gallery này có bức...
  • Tượng đá

    せきぞう - [石像]
  • Tượng đồng

    どうぞう - [銅像]
  • Tưởng

    おもう - [思う]
  • Tưới

    やる, まく - [撒く], ふる - [振る], つぐ - [注ぐ], かぶる - [被る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top