Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính nhất quán

Mục lục

n

いっかんせい - [一貫性] - [NHẤT QUÁN TÍNH]
có tính nhất quán: 一貫性(関連性)がある
tính nhất quán về dữ liệu: データの一貫性
tính nhất quán về ý kiến: 意見の一貫性
nhất quán về chức năng: 機能的一貫性

Tin học

せいごうせい - [整合性]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top