Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính toán tổn thất

Kinh tế

げんそんかいけい - [減損会計]
Explanation: 減損会計とは、保有する資産の時価が帳簿価格を大幅に下回った場合に損失処理を義務づける会計基準のこと。2005年度から実施される。減損会計の対象は、不動産などの有形固定資産だけでなく、ブランドなどの無形固定資産も含まれる。バブル期に大量の土地を抱えた会社の含み損が表面化する懸念があり、実施が先延ばしにされてきた。
そんがいのちょうせい - [損害の調整]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top