Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tòa án sơ thẩm

n, exp

かんいさいばんしょ - [簡易裁判所]

Xem thêm các từ khác

  • Tòa án thương mại

    しょうじさいばんしょ - [商事裁判所], category : 対外貿易
  • Tòa án trọng tài

    ちゅうさいさいばんしょ - [仲裁裁判所], category : 対外貿易
  • Tòa án trọng tài bất thường

    りんじちゅうさいさいばんしょ - [臨時仲裁裁判所], category : 対外貿易
  • Tòa án trọng tài thể thao

    すぽーつちょうていさいばんしょ - [スポーツ調停裁判所]
  • Tòa án tài chính

    ざいむさいばんしょ - [財務裁判所]
  • Tòa án tối cao

    こうさい - [高裁] - [cao tÀi], さいこうさいばんしょ - [最高裁判所] - [tỐi cao tÀi phÁn sỞ]
  • Tòa án địa phương

    ちほうさいばんしょ - [地方裁判所]
  • Tòa điện thờ

    でんう - [殿宇] - [ĐiỆn vŨ]
  • Tòa đô chính

    とちょう - [都庁]
  • Tòa đại sứ

    たいしかん - [大使館]
  • Tòng phạm

    ぐる, きょうはん - [共犯], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, tòng phạm...
  • Tòng quân

    じゅうぐんする - [従軍する]
  • Tóc

    ヘア, け - [毛], かみのけ - [髪の毛], かみ - [髪], tóc: 髪の毛, chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính...
  • Tóc búi dài đằng sau

    ポニーテール
  • Tóc bạc

    しらが - [白髪], đầu bạc: 白髪頭
  • Tóc bị chẻ

    えだげ - [枝毛] - [chi mao], giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ, tóc chẻ: 枝毛の分かれた部分
  • Tóc bị cắt

    きりがみ - [切り髪] - [thiẾt phÁt]
  • Tóc chẻ

    えだげ - [枝毛] - [chi mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • Tóc cắt ngắn

    きりがみ - [切り髪] - [thiẾt phÁt]
  • Tóc dài

    ちょうはつ - [長髪] - [trƯỜng phÁt], bertha rất ngại nói chuyện với những người đàn ông có mái tóc dài.: バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top