Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tóc

Mục lục

n

ヘア
け - [毛]
tóc: 髪の毛
かみのけ - [髪の毛]
Chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của cô ấy: メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた
Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy: ルーシー、髪の毛がからまっちゃってるじゃない。学校行く前にくしでとかしていきなさい
Vì không
かみ - [髪]
Bạn đã sấy kỹ tóc chưa?: 髪、よく乾かしたか?
cắt tóc: 髪を刈る
nhuộm tóc: 髪を染める
chải tóc (chải đầu): 髪を梳(と)かす
cặp tóc (buộc tốc): 髪を整える
rẽ tóc: 髪を分ける
tóc cứng (mềm) : 硬い[柔らかい]髪

Xem thêm các từ khác

  • Tóc búi dài đằng sau

    ポニーテール
  • Tóc bạc

    しらが - [白髪], đầu bạc: 白髪頭
  • Tóc bị chẻ

    えだげ - [枝毛] - [chi mao], giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ, tóc chẻ: 枝毛の分かれた部分
  • Tóc bị cắt

    きりがみ - [切り髪] - [thiẾt phÁt]
  • Tóc chẻ

    えだげ - [枝毛] - [chi mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • Tóc cắt ngắn

    きりがみ - [切り髪] - [thiẾt phÁt]
  • Tóc dài

    ちょうはつ - [長髪] - [trƯỜng phÁt], bertha rất ngại nói chuyện với những người đàn ông có mái tóc dài.: バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている,...
  • Tóc giả

    かつら, かつら - [鬘], thay đổi bằng tóc giả: かつらで変装する, đội tóc giả: かつらをかぶる, đội loại tóc giả...
  • Tóc gáy

    えりあし - [襟足] - [khÂm tÚc]
  • Tóc gợn sóng

    なみうつかみ - [波打つ髪] - [ba ĐẢ phÁt]
  • Tóc hoa râm

    わかしらが - [若白髪] - [nhƯỢc bẠch phÁt], ごましおあたま - [胡麻塩頭]
  • Tóc mai

    こめかみ
  • Tóc muối tiêu

    ごましおあたま - [胡麻塩頭]
  • Tóc mới gội

    ぬれがみ - [濡れ髪] - [nhu phÁt]
  • Tóc ngắn quá vai

    おかっぱ - [お河童] - [hÀ ĐỒng], cô bé có mái tóc thề (tóc ngắn quá vai): おかっぱ頭の少女
  • Tóc quăn

    ちぢれげ - [縮れ毛], くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], うぇーぶしたかみ - [ウェーブした髪], người có tóc quăn: 癖毛の人,...
  • Tóc rụng

    ぬけげ - [抜け毛] - [bẠt mao], tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc này có thay đổi về hiệu quả.: この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する,...
  • Tóc sâu

    しらが - [白髪], くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • Tóc thề

    おかっぱ - [お河童] - [hÀ ĐỒng], cô bé có mái tóc thề: おかっぱ頭の少女
  • Tóc trên đầu

    とうはつ - [頭髪] - [ĐẦu phÁt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top