Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tóc vàng hoe

n

きんぱつ - [金髪]

Xem thêm các từ khác

  • Tóc xoăn

    くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], カールドヘアー, người có tóc xoăn: 癖毛の人, tóc rất xoăn: ひどい癖毛
  • Tóc đen

    くろかみ - [黒髪] - [hẮc phÁt]
  • Tóc đuôi ngựa

    ポニーテール
  • Tóc đẹp

    びはつ - [美髪] - [mỸ phÁt]
  • Tóc ướt

    ぬれがみ - [濡れ髪] - [nhu phÁt]
  • Tóm

    がいかつ - [概括], たいほ - [逮捕する], つかまえる - [捕まえる], つかむ - [掴む], つまり
  • Tóm gọn lại

    あっしゅく - [圧縮する]
  • Tóm lược

    てきろく - [摘録] - [trÍch lỤc], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], がいりゃく - [概略],...
  • Tóm lại

    いったいぜんたい - [いったい全体], いったい - [一体], がいかつ - [概括], つまり - [詰まり], つまり, ようするに...
  • Tóm tắt

    おおまか - [大まか], がいりゃく - [概略], がいろん - [概論], てきよう - [摘要], ようし - [要旨], giải thích sơ lược,...
  • Tóm tắt thông tin

    ほうちしょうろく - [報知抄録]
  • Tóm tắt đặc tính sản phẩm

    製品特性概要書
  • Tóm vào

    にぎる - [握る]
  • Tóp tép

    むしゃむしゃ
  • Tô-lu-en

    トルエン
  • Tô bóng

    かげつけしょり - [陰付け処理]
  • Tô giới

    そかい - [租界]
  • Tô lại

    タッチアップ, category : 塗装, explanation : 広い意味では補修塗装全般のこと。狭い意味では、ボカシを含めてパネル1枚の範囲内で収まるような狭い範囲の補修塗装のこと。狭い意味の方は<スポット塗装>とも呼ばれる。塗装範囲は損傷範囲の3倍程度になるため、スポット塗装の元々の傷はごく小さなものばかりである。,...
  • Tô màu

    さいしょくする - [彩色する], カラーリング
  • Tô sơn

    うるしぬり - [漆塗り], bày tượng phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời: 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する, bát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top