Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Túi

Mục lục

n

ポケット
ふくろ - [袋]
cho vào túi: 袋に入れる
túi trông thú vị: お楽しみ袋
túi rác: ごみ袋
túi của chuột túi (con căng-gu-ru): カンガルーの袋
バッグ
かばん - [鞄]
mẹ mình cũng có mấy cái túi Louis Vuitton đấy: 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ
Hiệp hội túi Nhật Bản: (社)日本鞄協会
cho vào túi (cặp): かばんにつめる
túi da: 革製のかばん

Xem thêm các từ khác

  • Túi bay

    フライトバッグ
  • Túi bằng vải đay

    あさぶくろ - [麻袋] - [ma ĐẠi], bao bì bằng vải đay: 包装麻袋
  • Túi bụi

    こっぴどい - [こっ酷い], đánh ai một cách tàn tệ (túi bụi, tàn nhẫn): (人)をこっぴどく殴る, đánh ai một cách tàn...
  • Túi bột thơm

    においぶくろ - [匂い袋] - [(mùi) ĐẠi]
  • Túi cát

    サンドバッグ, サンドブリスタ
  • Túi dầu

    ゆでん - [油田]
  • Túi gió

    ウインドバッグ
  • Túi giấy

    かみぶくろ - [紙袋], tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu: 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする, cho tập giấy...
  • Túi gạo

    こめぶくろ - [米袋], こめだわら - [米俵], anh ấy nhấc bổng túi gạo lên: 米俵をひょいと持ち上げる
  • Túi hàng

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi hàng và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi hàng được...
  • Túi hơi

    エアバッグ
  • Túi khoác vai

    ショルダーバッグ
  • Túi khí

    エアバッグ, chất gây nổ trong túi khí của ô tô: 車のエアバッグの起爆剤, phòng tránh bị bỏng túi khí: エアバッグによるけがを回避する,...
  • Túi khí cạnh xe

    サイドエアバッグ, category : 自動車, explanation : シートの肩の部分に埋め込まれたエアバッグのこと。横からの衝突に対して膨らんでクッションとなり、乗員を保護する。
  • Túi không khí

    くうきこう - [空気孔], làm sạch túi không khí: 空気孔の清掃
  • Túi lưới

    あみぶくろ - [網袋], để hoa quả vào trong túi lưới: 網袋に果物を入れる
  • Túi lọc

    ろふふぃるた - [ろ布フィルタ]
  • Túi mua hàng

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi mua hàng và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi mua hàng...
  • Túi ngủ

    ねぶくろ - [寝袋] - [tẨm ĐẠi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top