Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Túi mua hàng

n

かいものぶくろ - [買物袋] - [MÃi VẬT ĐẠi]
mở túi mua hàng và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す
túi mua hàng được cho ở quầy tính tiền tại cửa hàng thực phẩm: (食料品店のレジでくれる)買物袋
túi mua hàng cỡ lớn: 大型買物袋

Xem thêm các từ khác

  • Túi ngủ

    ねぶくろ - [寝袋] - [tẨm ĐẠi]
  • Túi nước

    ウォータバッグ
  • Túi nước đá

    ひょうのう - [氷嚢] - [bĂng nang], chườm túi nước đá lên phần đau: 患部に氷嚢をのせる, áp túi nước đá: 氷嚢を当てる
  • Túi phía sau ghế

    シートバックポケット, category : 自動車, explanation : 助手席シートの背もたれの後ろにある収納ポケット。
  • Túi quần

    ポケット
  • Túi rơm

    たわら - [俵] - [biẾu]
  • Túi rỗng

    ボイド, category : 成形, explanation : 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。,...
  • Túi rỗng tuếch

    ぽけっとになにもない - [ポケットに何もない]
  • Túi tiền

    さいふ - [財布]
  • Túi xách

    ハンドバッグ, てさげぶくろ - [手提げ袋] - [thỦ ĐỀ ĐẠi], てさげ - [手提げ] - [thỦ ĐỀ], てさげ - [手提], かばん...
  • Túi xách tay

    ハンドバッグ, ハンドバック
  • Túi áo

    ポケット, かいちゅう - [懐中] - [hoÀi trung]
  • Túi đựng

    かいちゅう - [懐中] - [hoÀi trung]
  • Túi đựng đồ

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi đựng đồ và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi đựng...
  • Túi để quà

    のしぶくろ - [熨斗袋] - [? ĐẤu ĐẠi]
  • Túi đồ

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi đồ và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi đựng đồ...
  • Túm

    にぎる - [握る]
  • Túm lấy

    つかみとる - [つかみ取る], かくとう - [格闘する]
  • Túm tóc

    ちょんまげ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top