Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tưa

n

ぼろぼろ

Xem thêm các từ khác

  • Tươi

    ほやほや, フレッシュ, なま... - [生...], しんせんな - [新鮮な], しんせん - [新鮮], あらた - [新た], cá tươi:...
  • Tương

    むらさき, みそ - [味噌]
  • Tương tự

    るいじ - [類似], ひとしい - [等しい], どうよう - [同様], アナログ, ごとし - [如し], にかよう - [似通う], tiểu thuyết...
  • Tường

    へい - [塀], bức tường chia ranh giới.: 境界の塀
  • Tường tận

    しょうさい - [詳細], くわしい - [詳しい]
  • Tượng

    ちょうこくぶつ - [彫刻物] - [ĐiÊu khẮc vẬt], ちょうこく - [彫刻], ぞう - [像], ぐうぞう - [偶像], gallery này có bức...
  • Tượng đá

    せきぞう - [石像]
  • Tượng đồng

    どうぞう - [銅像]
  • Tưởng

    おもう - [思う]
  • Tưới

    やる, まく - [撒く], ふる - [振る], つぐ - [注ぐ], かぶる - [被る]
  • Tướng quân

    しょうぐん - [将軍], tướng quân ieyasu tokugawa: 徳川家康将軍
  • Tướng thuật

    にんそうがく - [人相学], かんそうじゅつ - [感想術]
  • Tạ

    かんしゃする - [感謝する]
  • Tại

    おかげで - [お蔭で], アット, において, における, tại chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu...
  • Tại vị

    ざいい - [在位]
  • Tạm

    かり - [仮], かりに - [仮に], まにあわせ - [間に合せ], テンプ, テンポラリ, quyết định tạm: 仮に決める, sống tạm:...
  • Tạnh

    はれる - [晴れる], あめがやむ - [雨がやむ]
  • Tạo

    そうぞうする - [創造する], せいぞうする - [製造する], うみ - [生み] - [sinh], つくる - [作る], つくる - [造る]
  • Tạo hóa

    ぞうか - [造化] - [tẠo hÓa], Điều kỳ diệu của tạo hoá: 造化の戯れ, vị thần của tạo hoá/ Đấng sáng tạo: 造化の神
  • Tạp kỹ

    ふくぎょう - [副業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top