Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tươi cười

Mục lục

adj

おおわらい - [大笑い]
にっこり
ほほえむ

Xem thêm các từ khác

  • Tươi ngon

    フレッシュ
  • Tươi sáng

    ほがらか - [朗らか], せんめいな - [鮮明な], あかるい - [明るい], buổi sáng tươi sáng: 朗らかな朝, viễn cảnh tương...
  • Tươi thắm

    はなやか - [華やか], はなばなしい - [華々しい]
  • Tươi tốt

    いきいきと - [生き生きと]
  • Tươi tốt xum xuê

    あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
  • Tươi đẹp

    うつくしい - [美しい]
  • Tươm tất

    ろくに - [碌に]
  • Tương cay

    マスタード
  • Tương giao

    こうさする - [交差する]
  • Tương hợp

    こおう - [呼応], tương hợp với chủ ngữ: 主語呼応
  • Tương lai

    みのうえ - [身の上], みらい - [未来], フューチャー, すえ - [末] - [mẠt], しょうらい - [将来], さき - [先] - [tiÊn], おさき...
  • Tương lai tốt đẹp mới

    かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh]
  • Tương lai xa

    のちのち - [後々] - [hẬu], のちのち - [後後] - [hẬu hẬu]
  • Tương mù tạt

    わさび, カラシ, tương mù tạt có vị cay: 辛いカラシ
  • Tương phản

    たいこうする - [対抗する], ぎゃく - [逆], コントラスト
  • Tương phản với

    にはんして - [に反して], にたいして - [に対して]
  • Tương quan

    そうかんてき - [相関的], そうかん - [相関する], にじゅんじて - [に准じて], そうかん - [相関], Điều tra nguyên nhân...
  • Tương quan bộ phận

    へんそうかん - [偏相関], category : マーケティング
  • Tương quan chéo

    そうごうそうかん - [相互相関]
  • Tương quan lực lượng

    りきりょうのたいひ - [力量の対比]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top