Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tước khí giới

exp

ぶそうをかいじょ - [武装を解除]

Xem thêm các từ khác

  • Tước mất

    しっつい - [失墜する]
  • Tước quyền công dân

    こうみんけんをうばう - [公民権を奪う]
  • Tước vỏ

    ストリップ
  • Tước vị

    しゃくい - [爵位]
  • Tước đoạt

    りゃくだつ - [略奪], だっしゅする - [奪取する], せんりょうする - [占領する], きょうりゃく - [劫略] - [kiẾp lƯỢc],...
  • Tưới nước

    みずをやる - [水をやる]
  • Tưới tiêu

    かんがい - [灌漑], có lợi ích tưới tiêu: 灌漑の便がある, rãnh đào để tưới tiêu: 灌漑用掘割
  • Tưới tung tóe

    スプラッシ
  • Tướng mạo

    ようし - [容姿], ふうぼう - [風貌] - [phong mẠo], にんそう - [人相], すがた - [姿], かんそう - [観相] - [quan tƯƠng], miêu...
  • Tướng sĩ

    しょうし - [将士]
  • Tướng số

    にんそうがく - [人相学], かんそうじゅつ - [観想術]
  • Tướng tá

    しょうこう - [将校]
  • Tạ lỗi

    しゃざい - [謝罪]
  • Tạ lễ

    しゃれい - [謝礼]
  • Tạ tội

    しゃざい - [謝罪]
  • Tạ ơn

    おんがえし - [恩返し], tạ ơn ai đó: (人)に恩返しをする
  • Tạc

    ほる - [彫る]
  • Tạc dạ

    めいきする - [銘記する]
  • Tại Hà Nội

    ハノイで
  • Tại Nhật Bản

    ざいにち - [在日], người nước ngoài tại nhật bản: 在日外国人, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của việt nam tại nhật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top