- Từ điển Việt - Nhật
Tạ tội
adj
しゃざい - [謝罪]
Các từ tiếp theo
-
Tạ ơn
おんがえし - [恩返し], tạ ơn ai đó: (人)に恩返しをする -
Tạc
ほる - [彫る] -
Tạc dạ
めいきする - [銘記する] -
Tại Hà Nội
ハノイで -
Tại Nhật Bản
ざいにち - [在日], người nước ngoài tại nhật bản: 在日外国人, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của việt nam tại nhật... -
Tại buổi gặp gỡ
せきじょう - [席上] -
Tại chức
ざいにん - [在任], ざいしょく - [在職] -
Tại chỗ
げんば - [現場], げんち - [現地], ライブ -
Tại cuộc hội họp
せきじょう - [席上] -
Tại cảng
みなとで - [港で]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMath
2.090 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.