Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tượng đài tự nhiên

exp

てんねんきねんぶつ - [天然記念物] - [THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT]
được xem như tượng đài thiên nhiên quốc gia: 国の天然記念物として認められる
được chỉ định là tượng đài thiên nhiên: 天然記念物に指定されている
tượng đài tự nhiên đặc biệt của quốc gia: 国の特別天然記念物

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top