Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạo hóa

n

ぞうか - [造化] - [TẠO HÓA]
Điều kỳ diệu của tạo hoá: 造化の戯れ
Vị thần của tạo hoá/ Đấng Sáng Tạo: 造化の神

Xem thêm các từ khác

  • Tạp kỹ

    ふくぎょう - [副業]
  • Tả

    ひだり - [左], かく - [描く], うつす - [写す]
  • Tả tơi

    ずたずた, おんぼろ
  • Tải

    はこぶ - [運ぶ], うんそうする - [運送する], いそうする - [移送する]
  • Tải nặng

    おもに - [重荷] - [trỌng hÀ]
  • Tải xuống

    ダウンリンク, ダウンロード
  • Tải đầy

    まんさいする - [満載する], tờ báo này tải đầy các bài viết về vụ tai nạn đó: この新聞はその事故の記事を満載している
  • Tản

    ぶんさんする - [分散する]
  • Tảng

    かたまり - [塊], ケーク
  • Tảo

    そうるい - [藻類], sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại.: 有害藻類の異常増殖
  • Tấm

    まい - [枚], プレート, シーツ, スラブ, ブレード, プレート
  • Tấm chặn

    キャッチプレート, スラストプレート
  • Tấm gỗ

    ボーディング
  • Tấm đáy

    ボトムプレート
  • Tấn

    トン, トノー, トン, トンノー, category : 対外貿易
  • Tấn bộ

    しんぽ - [進歩]
  • Tấn tịnh

    じゅんとん - [純トン], とうぼとん - [登簿トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tất

    ストッキング, くつした - [靴下], tất dệt bằng sợi không ngứa: かゆくならない綿の靴下, tất dầy chắc chắn: じょうぶな厚手の靴下,...
  • Tấu

    えんそうする - [演奏する]
  • Tầm

    はんい - [範囲], ていど - [程度], きょり - [距離], コンパス, スコープ, レーンジ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top