Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạp nham

adj

らんざつ - [乱雑]
ざつ - [雑]

Xem thêm các từ khác

  • Tạp nhiễu

    ざつおん - [雑音], ノイズ
  • Tạp nhạp

    でたらめ - [出鱈目], こんごうの - [混合の], ごうせいの - [合成の], くだらない
  • Tạp phí

    ざっぴ - [雑費], category : 対外貿易
  • Tạp phẩm

    ざつひん - [雑品], からもの - [乾物] - [can vẬt]
  • Tạp san

    ざっし - [雑誌]
  • Tạp số

    ふくざつすう - [複雑数]
  • Tạp thu

    ざっしゅうにゅう - [雑収入]
  • Tạp thuế

    こんごうぜい - [混合税]
  • Tạp tục

    ぶんげいざつろく - [文芸雑録]
  • Tạp vụ

    ざつむ - [雑務]
  • Tạp âm

    ざつおん - [雑音]
  • Tạt ngang

    よりみち - [寄り道する], tạt qua hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
  • Tạt qua

    たちよる - [立ち寄る], tạt qua a trên đường quay về b: bへの帰途aに立ち寄ることにする
  • Tả cảnh

    しゃせいする - [写生する], かく - [描く]
  • Tả hữu

    さゆう - [左右]
  • Tả khuynh

    さけい - [左傾]
  • Tả ngạn

    さがん - [左岸], レフトバンク
  • Tả thực

    しゃじつてき - [写実的], しゃせい - [写生する]
  • Tải hàng

    にもつをはこぶ - [荷物を運ぶ], にもつをうんそうする - [荷物を運送する]
  • Tải làm việc

    さぎょうふか - [作業負荷]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top