Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tảo

n

そうるい - [藻類]
Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại.: 有害藻類の異常増殖

Xem thêm các từ khác

  • Tấm

    まい - [枚], プレート, シーツ, スラブ, ブレード, プレート
  • Tấm chặn

    キャッチプレート, スラストプレート
  • Tấm gỗ

    ボーディング
  • Tấm đáy

    ボトムプレート
  • Tấn

    トン, トノー, トン, トンノー, category : 対外貿易
  • Tấn bộ

    しんぽ - [進歩]
  • Tấn tịnh

    じゅんとん - [純トン], とうぼとん - [登簿トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tất

    ストッキング, くつした - [靴下], tất dệt bằng sợi không ngứa: かゆくならない綿の靴下, tất dầy chắc chắn: じょうぶな厚手の靴下,...
  • Tấu

    えんそうする - [演奏する]
  • Tầm

    はんい - [範囲], ていど - [程度], きょり - [距離], コンパス, スコープ, レーンジ
  • Tầm phào

    くだらない - [下らない]
  • Tầm xa

    えんかく - [遠隔], スコープ, đối tượng tầm xa: 遠隔オブジェクト,
  • Tầng

    そう - [僧], かい - [階], え - [重], かーちすだん - [カーチス段], プライ, メジャーズ, リフト, レー, レーヤ, leo lên...
  • Tầng ozôn

    おぞんそう - [オゾン層]
  • Tầng phụ

    ふくそう - [副層]
  • Tầng ôzôn

    おぞんそう - [オゾン層], chất cfc làm hủy hoại tầng ôzôn.: フロンはオゾン層を破壊する。
  • Tẩm

    つける - [漬ける], スチープ, ドレンチング
  • Tẩu

    はしる - [走る]
  • Tẩy

    のぞく - [除く], ゴム, けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム], かいしょうする - [解消する], インクけし - [インク消し]...
  • Tận

    なくなる - [無くなる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top