- Từ điển Việt - Nhật
Tấu
n
えんそうする - [演奏する]
Xem thêm các từ khác
-
Tầm
はんい - [範囲], ていど - [程度], きょり - [距離], コンパス, スコープ, レーンジ -
Tầm phào
くだらない - [下らない] -
Tầm xa
えんかく - [遠隔], スコープ, đối tượng tầm xa: 遠隔オブジェクト, -
Tầng
そう - [僧], かい - [階], え - [重], かーちすだん - [カーチス段], プライ, メジャーズ, リフト, レー, レーヤ, leo lên... -
Tầng ozôn
おぞんそう - [オゾン層] -
Tầng phụ
ふくそう - [副層] -
Tầng ôzôn
おぞんそう - [オゾン層], chất cfc làm hủy hoại tầng ôzôn.: フロンはオゾン層を破壊する。 -
Tẩm
つける - [漬ける], スチープ, ドレンチング -
Tẩu
はしる - [走る] -
Tẩy
のぞく - [除く], ゴム, けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム], かいしょうする - [解消する], インクけし - [インク消し]... -
Tận
なくなる - [無くなる] -
Tận cụng
エンド, "tận cùng thế giới" (phim mỹ, năm 1977): エンド・オブ・ザ・ワールド -
Tận dụng
じょうじる - [乗じる], しよう - [使用する], いかす - [生かす], tận dụng cơ hội: 機会に乗じる -
Tận tâm
こんせつ - [懇切] -
Tận tình
おもうぞんぶん - [思う存分] -
Tập
れんしゅうする - [練習する], ぶんさつ - [分冊], ならう - [習う], セット, じっしゅうする - [実習する], さつ - [冊],... -
Tập hợp
たかる - [集る], しゅうごう - [集合する], かい - [会する], いっとうにかいする - [一堂に会する], あつめる - [集める],... -
Tập san
ざっし - [雑誌], ブレチン -
Tập trắng
くうしゅうごう - [空集合] -
Tập tục
かんしゅう - [慣習], tập tục tặng quà cho người khác: (人)に贈り物をする慣習, tập tập dễ thương: かわいらしい慣習
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.