Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tận dụng

Mục lục

v

じょうじる - [乗じる]
tận dụng cơ hội: 機会に乗じる
しよう - [使用する]
いかす - [生かす]

Xem thêm các từ khác

  • Tận tâm

    こんせつ - [懇切]
  • Tận tình

    おもうぞんぶん - [思う存分]
  • Tập

    れんしゅうする - [練習する], ぶんさつ - [分冊], ならう - [習う], セット, じっしゅうする - [実習する], さつ - [冊],...
  • Tập hợp

    たかる - [集る], しゅうごう - [集合する], かい - [会する], いっとうにかいする - [一堂に会する], あつめる - [集める],...
  • Tập san

    ざっし - [雑誌], ブレチン
  • Tập trắng

    くうしゅうごう - [空集合]
  • Tập tục

    かんしゅう - [慣習], tập tục tặng quà cho người khác: (人)に贈り物をする慣習, tập tập dễ thương: かわいらしい慣習
  • Tập tễnh

    ふらふら
  • Tật

    くせ, くちぐせ - [口癖], びょうき - [病気], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である
  • Tậu

    かう - [買う]
  • Tắc

    きそく - [規則], つまる - [詰まる], つまり - [詰まり]
  • Tắm

    にゅうよく - [入浴する], からだをあらう - [体を洗う], おふろにはいる - [お風呂に入る], あびる - [浴びる], anh ấy...
  • Tắm nắng

    バスク
  • Tắt

    けす - [消す], きえる - [消える], オフ, đã tắt điện: 電気が~た。
  • Tằm

    かいこ - [蚕], con tằm chết trong kén của nó: 繭の中の死んだ蚕, viện nghiên cứu kĩ thuật nuôi tằm và các loài sâu bọ...
  • Tặng

    つかう - [遣う], ぞうよ - [贈与する], しんていする - [進呈する], じゅよ - [授与する], さずける - [授ける], さしあげる...
  • Tặng tiền

    けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua...
  • Tặng vật

    ぞうよひん - [贈与品], ぞうていひん - [贈呈品]
  • Tỏ ra

    みせびらかす - [見せびらかす], ふりする - [振りする], ちんじゅつする - [陳述する], ただよう - [漂う], さす - [射す],...
  • Tỏi

    たおれる - [倒れる], にんにく - [大蒜] - [ĐẠi ?], にんにく - [蒜], にんにく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top