- Từ điển Việt - Nhật
Tầng lũ tích
n
こうせきそう - [洪積層]
Xem thêm các từ khác
-
Tầng lửng
ちゅうにかい - [中二階] - [trung nhỊ giai] -
Tầng lớp
そう - [層] - [tẦng], かいそう - [階層], カースト, lớp khí ga mỏng bao quanh hành tinh đó: その惑星を覆っている薄いガスの層,... -
Tầng lớp buôn bán giàu có
ごうしょうそう - [豪商層] - [hÀo thƯƠng tẦng] -
Tầng lớp nhà giàu
ごうしょうそう - [豪商層] - [hÀo thƯƠng tẦng] -
Tầng lớp quý tộc
アリストクラシー -
Tầng lớp thứ 2
にとう - [二等] - [nhỊ ĐẲng] -
Tầng lớp tri thức
ちしきそう - [知識層] - [tri thỨc tẦng], tầng lớp trí thức của xã hội.: 社会の知識層 -
Tầng lớp trên
じょうそう - [上層] -
Tầng lớp xã hội
かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [giai cẤp xà hỘi], しゃかいそう - [社会層] - [xà hỘi tẦng], tầng lớp xã hội trung... -
Tầng lớp độc giả
どくしゃそう - [読者層], có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì?: その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。,... -
Tầng ma sát
まさつそう - [摩擦層] -
Tầng mây
そううん - [層雲], tầng mây mù: 霧状層雲, mây phân tầng: 片層雲 -
Tầng nhà
フロア -
Tầng ozon
オゾン, hạn chế việc sản xuất hợp chất gây tổn hại cho tầng ôzôn: オゾンにダメージを与える化合物の生産を制限する -
Tầng ranh giới
きょうかいそう - [境界層] -
Tầng trên
じょうそう - [上層], かいじょう - [階上] - [giai thƯỢng], アップステアズ, デッキ, bầu không khí trên tầng trên: ~気流,... -
Tầng trộn sóng
ミキサー -
Tầng tách biệt (tàu)
モジュール -
Tầng điện ly
でんりそう - [電離層] - [ĐiỆn ly tẦng], vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện ly: 国際電離層研究衛星,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.