- Từ điển Việt - Nhật
Tặng
Mục lục |
v
つかう - [遣う]
ぞうよ - [贈与する]
- Của hồi môn của bố tặng con gái khi đi lấy chồng: 花嫁の父が花嫁に贈与する財産
しんていする - [進呈する]
じゅよ - [授与する]
さずける - [授ける]
- Hiệu trưởng tặng huy chương cho những người chiến thắng.: 校長は勝利者にメダルを授けた。
さしあげる - [差し上げる]
- Quà sẽ được tặng cho các quí khách tới cửa hàng.: ご来店の方にはもれなく組品を差し上げます。
こます
けんきん - [献金する]
くれる - [呉れる]
きふ - [寄附する]
- Anh ấy muốn tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình: 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった
きふ - [寄付する]
- Anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ: 彼は500万ドルを赤十字に寄付した
- Mười lăm đôla (nhờ sự hảo tâm của ngài Centra, một nửa số tiền vé thu được sẽ được tặng cho quỹ sân vận động của trường học): 15ドル(チケット代金のうち半分はCentra様のご好意により学校の運動場基金へ寄付されます)
おくる - [贈る]
あげる
あげる - [上げる]
- tặng quà: お土産を~
きそう - [寄贈]
- tặng không đề tên: 匿名の寄贈
- đồng hồ treo tường được tặng: 寄贈された掛時計
きぞう - [寄贈]
- tặng ai cái gì: (人)に~を寄贈する
- bố trí mua bán hoặc tặng biếu: ~の買い付けや寄贈の手配をする
- hướng dẫn tặng hàng y dược: 医薬品寄贈ガイドライン
きふ - [寄付]
きふ - [寄附]
きんてい - [謹呈]
- kính tặng (kính biếu, biếu)) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
- giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
- sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本
Xem thêm các từ khác
-
Tặng tiền
けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua... -
Tặng vật
ぞうよひん - [贈与品], ぞうていひん - [贈呈品] -
Tỏ ra
みせびらかす - [見せびらかす], ふりする - [振りする], ちんじゅつする - [陳述する], ただよう - [漂う], さす - [射す],... -
Tỏi
たおれる - [倒れる], にんにく - [大蒜] - [ĐẠi ?], にんにく - [蒜], にんにく -
Tờ
まい - [枚], リーフ -
Tời
ウインチ -
Tụy
すいぞう - [膵臓] - [tỤy tẠng] -
Tủ
とだな - [戸棚], たんす - [箪笥], ハウジング, làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ.: 箪笥貯金でやり繰りする,... -
Tủ tường
とこのま - [床の間], おしいれ - [押入れ], おしいれ - [押入], おしいれ - [押し入れ], đồ để tủ tường: 床の間の置き物,... -
Tức
ただちに - [直ちに], すぐ - [直ぐ], おこる - [怒る], いき - [息] -
Từ
ワード, めいし - [名詞], ことば - [言葉], ご - [語], から, いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです -
Từ bỏ
みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうる - [放る], ほうき - [放棄する], へんじょう... -
Từ giã
はなれる - [離れる] -
Từ khó
なんご - [難語] - [nẠn ngỮ] -
Từ khóa
キーワード, đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy: コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む,... -
Từ máy
けいさんきのご - [計算機の語] -
Từ mẫu
けっこんをとりけす - [結婚を取り消す] -
Từ điển
ディクショナリ, じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書], tra từ điển: 字引を引く, kèm từ điển thì đọc... -
Từ đấy
そこから -
Từng
てんでに, それぞれ, ここ - [個々], từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác nhau tuỳ theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.