Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tế bào

n

セル
さいぼう - [細胞]
Cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ tế bào.: 人間の体は60兆の細胞から出来ている。
Tế bào ung thư được phát hiện trong khối u dạ dày của bệnh nhân.: 患者の胃のポリープからがん細胞が発見された。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top