Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỉnh lại

v

いきかえる - [生返る]
いきかえる - [生き返る]
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた

Xem thêm các từ khác

  • Tỉnh lộ

    けんどう - [県道], tập luyện bắn đạn thực trên con đường lớn trong tỉnh số...: 県道_号線を挟んでの実弾演習
  • Tỉnh ngộ

    じかくする - [自覚する], こりる - [懲りる]
  • Tỉnh táo

    すっきりと, すかっと
  • Tỉnh và huyện

    ぐんけん - [郡県]
  • Tị nạn

    ひなん - [避難する]
  • Tịch biên

    おうしゅう - [押収], tịch biên và niêm phong tài sản: 資産の押収および凍結, trở thành đối tượng tịch biên: 押収の対象になる
  • Tịch biên hàng

    しょうひんのさしおさえ - [商品の差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tài sản

    しょゆうけんさしおさえ - [所有権差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tàu

    ふねのだほ - [船の拿捕], category : 対外貿易
  • Tịch thu

    おうしゅう - [押収], おうしゅう - [押収する], さしおさえる - [差し押さえる], ぼっしゅうする - [没収する], tịch...
  • Tịch thâu

    ぼっしゅうする - [没収する], さしおさえる - [差し押さえる]
  • Tới cùng

    あくまで - [飽く迄], nỗ lực làm việc gì tới cùng: あくまでも...する努力をする
  • Tới gần

    ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], ちかづく - [近付く], ちかづく - [近づく],...
  • Tới lui

    かよう - [通う]
  • Tới mức độ nhất định nào đó

    あるていど - [ある程度], anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật tới mức...
  • Tới nhận chức

    ふにんする - [赴任する], Đến ~nhận chức một mình.: ~へ単身赴任する
  • Tới nơi

    とうちゃくする - [到着する]
  • Tới nơi làm việc

    しゅっきん - [出勤する]
  • Tới sát

    ちかづける - [近付ける]
  • Tớp leo

    おる - [折る], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, làm cho người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top