Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tịch thâu

v

ぼっしゅうする - [没収する]
さしおさえる - [差し押さえる]

Xem thêm các từ khác

  • Tới cùng

    あくまで - [飽く迄], nỗ lực làm việc gì tới cùng: あくまでも...する努力をする
  • Tới gần

    ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], ちかづく - [近付く], ちかづく - [近づく],...
  • Tới lui

    かよう - [通う]
  • Tới mức độ nhất định nào đó

    あるていど - [ある程度], anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật tới mức...
  • Tới nhận chức

    ふにんする - [赴任する], Đến ~nhận chức một mình.: ~へ単身赴任する
  • Tới nơi

    とうちゃくする - [到着する]
  • Tới nơi làm việc

    しゅっきん - [出勤する]
  • Tới sát

    ちかづける - [近付ける]
  • Tớp leo

    おる - [折る], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, làm cho người...
  • Tộc người Axtec

    アステカぞく - [アステカ族], tôi không biết nhiều về tộc người axtec: アステカ族はあまり分かりません
  • Tộc trưởng

    ぞくちょう - [族長]
  • Tội bất kính

    ふけいざい - [不敬罪] - [bẤt kÍnh tỘi]
  • Tội diệt chủng

    ジェノサイド
  • Tội khổ sai

    むぎちょうえき - [無期懲役] - [vÔ kỲ trỪng dỊch]
  • Tội loạn luân

    インセスト, loạn luân trong tôn giáo: 宗教上のインセスト, cấm loạn luân: インセスト・タブー(近親相姦の禁止), tránh...
  • Tội làm ô nhiễm

    こうがいざい - [公害罪] - [cÔng hẠi tỘi]
  • Tội lỗi

    つみ - [罪]
  • Tội lỗi trong quá khứ

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める, vạch trần tội lỗi xấu xa trong...
  • Tội lỗi trước đây

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ (tội lỗi trước đây): 旧悪を改める, vạch trần...
  • Tội nghiệp

    かわいそう - [可哀相], きのどく - [気の毒], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top