Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng bí thư

Mục lục

n

みっしょちょう - [密書長]
しょきちょう - [書記長]
かんじちょう - [幹事長]
Hôi nghị các tổng bí thư: 幹事長・書記長会談
nguyên tổng bí thư: 元幹事長
tổng bí thư Đảng tự do dân chủ: 自民党幹事長
phó tổng bí thư (phó tổng thư ký): 幹事長代理

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top