Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tội

Mục lục

adj

かわいそう - [可哀相]
Chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. Thế nhưng, chị xem chúng tôi phải chuyển công tác suốt". "Ừ nhỉ. Tụi trẻ nhà tôi cũng phải chuyển trường suốt, tội lắm: "そろそろ赤ちゃんが欲しいって思ってるの。でもほら、私たち転勤すごく多いでしょ...""そうなのよね。うちの子どもも学校が変わるのがかわいそうで"
Sau vụ ly hôn, t
つみ - [罪]
ばつ - [罰]

Xem thêm các từ khác

  • Uổng

    むような - [無用な], むだにしょうひする - [無駄に消費する], むえきな - [無益な]
  • Van

    バルブ, せつがんする - [切願する], ヴァルヴ, コック, バルブ, べん - [弁], explanation : 4ストロークエンジンでシリンダー上部に備えられた弁。吸気と排気はこのバルブが作動することによって行われる。多い方が一連の行程を効率よく行えるため、最近は4バルブが主流。,...
  • Viền

    エッジ, リム, viền cốc: カップのエッジ
  • Việc bận

    ようじ - [用事], よう - [用], có việc bận: ~がある, làm việc: ~を足す
  • Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân

    おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日, ở mỹ, vào tháng 4, người...
  • Việt

    ベトナム
  • Viễn

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方], えいえん - [永遠]
  • Vong phụ

    ぼうふ - [亡父]
  • アンド, および - [及び], そうして - [然うして], そして - [然して], それで - [其れで], ならびに - [並びに], また -...
  • Vàng

    こがね - [黄金], きいろい - [黄色い], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], イエロー, おうごん - [黄金], かね - [金], き - [黄],...
  • Vào sổ

    きちょうする - [記帳する]
  • ぬう - [縫う]
  • Vái

    れいはいする - [礼拝する], じぎをする - [辞儀をする]
  • Ván

    セット, ゲーム, いた - [板], ボーディング
  • Váy

    スカート, ドレス, váy cưới: ウェーディング ~
  • Vâng

    イエス, ウイ, うん, ええ, ええ, はい, vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong: ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています,...
  • Vây

    おしかける - [押しかける], いご - [囲碁], かこう - [囲う], つきまとう, とりかこむ - [取り囲む], とりまく - [取り巻く],...
  • Vãn

    おわる - [終わる]
  • フェア, にゅうじょうけん - [入場券], チケット, けん - [券], きっぷ - [切符], あしがかり - [足掛り] - [tÚc quẢi], あしがかり...
  • Vé xe

    じょうしゃけん - [乗車券]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top