Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ khóa

n

キーワード
đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy: コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む
anh ta tìm kiếm trên internet bằng cách dùng một vài từ khoá: 彼はいくつかのキーワードを使ってインターネットを検索した
tìm kiếm trang web bằng một số từ khoá: キーワードを使ってサイトを検索する

Xem thêm các từ khác

  • Từ máy

    けいさんきのご - [計算機の語]
  • Từ mẫu

    けっこんをとりけす - [結婚を取り消す]
  • Từ điển

    ディクショナリ, じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書], tra từ điển: 字引を引く, kèm từ điển thì đọc...
  • Từ đấy

    そこから
  • Từng

    てんでに, それぞれ, ここ - [個々], từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác nhau tuỳ theo...
  • Tử số

    ぶんし - [分子], category : 数学
  • Tử tội

    しざい - [死罪]
  • Tự

    ひとりでに - [独りでに], cửa tự đóng: このドアはひとりでに閉める
  • Tự dỡ

    じかおろし - [自家卸し], category : 対外貿易
  • Tự giác

    じかく - [自覚]
  • Tự hành

    じどうどうさ - [自動動作]
  • Tự học

    じがくする - [自学する], じしゅう - [自習する], じしゅうする - [自修する], どくがく - [独学する]
  • Tự hỏi

    じもん - [自問する], じもん - [自問]
  • Tự khóa

    オートロック, cửa tự khóa: オートロックのドア
  • Tự lập

    じりつ - [自立], じりつ - [自立する]
  • Tự lực

    じりき - [自力]
  • Tự nguyện

    しがん - [志願], ずいい - [随意]
  • Tự sát

    じさつ - [自殺], じさつ - [自殺する]
  • Tự thú

    じしゅ - [自首], じしゅ - [自首する], こくはくする - [告白する]
  • Tự tử

    じさつ - [自殺], じめつ - [自滅する], tự tử vì tình: 恋愛問題で自殺する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top