Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từng

Mục lục

n

てんでに
それぞれ
ここ - [個々]
Từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から
Khác nhau tuỳ theo từng nguyên nhân một: 個々の原因によって異なる
Ở trong từng tế bào một: 個々の細胞内で
Khác nhau tuỳ theo từng nguyên nhân: 個々の原因によって異なる
Từ quan điểm của từng công ty: 個々の企業の観点から
tiến hành hỗ trợ tài chín

Xem thêm các từ khác

  • Tử số

    ぶんし - [分子], category : 数学
  • Tử tội

    しざい - [死罪]
  • Tự

    ひとりでに - [独りでに], cửa tự đóng: このドアはひとりでに閉める
  • Tự dỡ

    じかおろし - [自家卸し], category : 対外貿易
  • Tự giác

    じかく - [自覚]
  • Tự hành

    じどうどうさ - [自動動作]
  • Tự học

    じがくする - [自学する], じしゅう - [自習する], じしゅうする - [自修する], どくがく - [独学する]
  • Tự hỏi

    じもん - [自問する], じもん - [自問]
  • Tự khóa

    オートロック, cửa tự khóa: オートロックのドア
  • Tự lập

    じりつ - [自立], じりつ - [自立する]
  • Tự lực

    じりき - [自力]
  • Tự nguyện

    しがん - [志願], ずいい - [随意]
  • Tự sát

    じさつ - [自殺], じさつ - [自殺する]
  • Tự thú

    じしゅ - [自首], じしゅ - [自首する], こくはくする - [告白する]
  • Tự tử

    じさつ - [自殺], じめつ - [自滅する], tự tử vì tình: 恋愛問題で自殺する
  • Tự vẫn

    じめつ - [自滅する]
  • Tự điển

    じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書]
  • Tự đổ

    ダンプ
  • Tựa

    にる - [似る], じょぶん - [序文], じょげん - [序言], もたれる - [凭れる]
  • Tỵ

    み - [巳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top