Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tự đổ

Kỹ thuật

ダンプ

Xem thêm các từ khác

  • Tựa

    にる - [似る], じょぶん - [序文], じょげん - [序言], もたれる - [凭れる]
  • Tỵ

    み - [巳]
  • Tỷ

    ひかく - [比較], おくちょう - [億兆], あね - [姉], hàng tỷ...: 何億兆の, tỷ phú: 億兆長者
  • Tố

    うったえる - [訴える], あばく
  • Tối

    よる - [夜], ばん - [晩], どすぐろい - [どす黒い], ダーク, くらい - [暗い], くすみ, あんこく - [暗黒], màn hình tối:...
  • Tốn

    つぶれる - [潰れる], しょうひする - [消費する], かかる, hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.: 今日は選択で半日つぶれてしまった。
  • Tồn

    そんざい - [存在]
  • Tồn quỹ

    げんきんざんだか - [現金残高], ざんきん - [残金], てもちざんだか - [手持残高], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tệp

    ファイル
  • Tổ

    ユニット, ネスト, そせん - [祖先], くみ - [組], クルー, ネスト, ユニット
  • Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC)

    せきゆゆしゅつこくきこう - [石油輸出国機構], category : 経済, explanation : 産油国が、欧米の石油カルテルに対抗して、みずからの利益を守るため、1960年結成した組織。イラン・イラク・クウェート・サウジアラビア・ベネズエラ・リビア・アルジェリア・インドネシアなどが主な加盟国。本部・事務局をウィーンに置く。,...
  • Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

    アイ・エス・オー, あいえすおー - [ISO], category : ビジネス, explanation : 国際標準化機構(iso)の意味である。isoは国際的な品質保証の規格iso9000、あるいは環境管理の規格iso14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。,...
  • Tổ lái

    のりくみいん - [乗組員]
  • Tổ tiên của hoàng đế

    こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ]
  • Tổng

    つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そう - [総], サム, そうけい - [総計], ごうけい - [合計], そうけい - [総計], そうすう...
  • Tổng quan

    がいきょう - [概況], tổng quan về ngoại thương: 外国貿易概況, tổng quan về thị trường: 市場概況
  • Tổng tiền

    かがく - [価額] - [giÁ ngẠch]
  • Tỉa

    かる - [刈る]
  • Tỉnh

    いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], けん - [県], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた,...
  • Tịnh

    しょうみ - [正味]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top