Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từng trải

adj

ろうこう - [老巧]
nhà ngoại giao từng trải: 老巧な外交官

Xem thêm các từ khác

  • Từng từ từng chữ

    いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng chữ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng chữ một: 一語一語読む,...
  • Từng từ từng từ một

    いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng từ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng từ một: 一語一語読む,...
  • Từng ít một

    ぜんじ - [漸次], すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho...
  • Tử Cấm Thành

    しきんじょう - [紫禁城]
  • Tử biệt

    こらい - [古来]
  • Tử chiến

    しべつ - [死別]
  • Tử cung

    ぼたい - [母胎], しきゅう - [子宮]
  • Tử hình

    しけい - [死刑]
  • Tử thi

    したい - [死体]
  • Tử tiết

    せつぎのためしぬ - [節義のため死ぬ]
  • Tử trận

    せんし - [戦死]
  • Tử tế

    やっかい - [厄介], しんせつな - [親切な], しんせつ - [親切], かんこう - [寛厚], không thể nói hết lời cảm ơn đối...
  • Tử vi

    ほしうらないじゅつ - [星占い術]
  • Tử vong

    しぼう - [死亡], しぼう - [死亡する]
  • Tử vong người mẹ

    にんさんぷしぼう - [妊産婦死亡]
  • Tử địa

    しち - [死地]
  • Tửu lượng

    しゅりょう - [酒量]
  • Tửu quán

    さかや - [酒屋]
  • Tửu sắc

    しゅしょく - [酒色]
  • Tửu điếm

    のみや - [飲み屋], いざかや - [居酒屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top