Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra

Kinh tế

ちょうささえきりつ - [調査差益率]

Xem thêm các từ khác

  • Tỷ lệ lãi năm

    ねんりつ - [年率] - [niÊn xuẤt], ねんり - [年利] - [niÊn lỢi], sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm...
  • Tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường

    いちかぶあたりりえき - [一株当たり利益], category : 財務分析, explanation : 1株に対して最終的な当期利益(当期純利益)がいくらあるかを表す。
  • Tỷ lệ lãi thực

    じっしつきんり - [実質金利], category : 金利・為替, explanation : 名目金利から物価上昇率等を差し引いた金利。実際の金利。///物価の影響も考慮に入れた金利のことをいう。///名目金利-物価上昇率=実質金利,...
  • Tỷ lệ lãi tăng

    ぞうえきりつ - [増益率], category : 財務分析, explanation : 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///経常利益についての前期に対する当期の伸び率のこと。経常利益の成長率を表す。,...
  • Tỷ lệ lãi tổng qua giao dịch

    ばいばいさえきりつ - [売買差益率]
  • Tỷ lệ lưu động

    りゅうどうりつ - [流動率]
  • Tỷ lệ lương cân đối của người lao động

    ろうどうぶんぱいりつ - [労働分配率], explanation : 企業内でつくりだした所得ないし付加価値の中における賃金、給与の割合で、原材料と設備、機械などの減価償却費など物的費用を引き、付加価値を求め、その中での賃金の割合を算出したものをいう。,...
  • Tỷ lệ lạm phát

    いんふれりつ - [インフレ率]
  • Tỷ lệ lấy mẫu

    サンプリングレート
  • Tỷ lệ lỗi

    ふりょうりつ - [不良率], アクセスしっぱいりつ - [アクセス失敗率], エラーレート
  • Tỷ lệ lỗi bit

    ビットあまりりつ - [ビット誤り率]
  • Tỷ lệ mô men xoắn sụt tốc độ

    ストールトルクレーショ
  • Tỷ lệ mù chữ

    もんもうりつ - [紋網率]
  • Tỷ lệ mất khả năng lao động

    きのうしつりつ - [機能失率]
  • Tỷ lệ mất tế bào

    セルそんしつひ - [セル損失比], セルそんしつりつ - [セル損失率], セルはいきりつ - [セル廃棄率]
  • Tỷ lệ nghe nhìn

    ちょうしりつ - [聴視率] - [thÍnh thỊ xuẤt]
  • Tỷ lệ nghịch

    はんぴ - [反比] - [phẢn tỶ], はんぴ - [逆比] - [nghỊch tỶ], はんぴれい - [反比例]
  • Tỷ lệ nguy hiểm

    きけんりつ - [危険率]
  • Tỷ lệ người biết chữ

    しきじりつ - [識字率], tỉ lệ người biết chữ ở nhật bản cao như vậy thật xuất sắc: 日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。,...
  • Tỷ lệ nhân công

    レーバレート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top