Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỷ lệ lãi năm

exp

ねんりつ - [年率] - [NIÊN XUẤT]
Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm bị thu hẹp còn 0.6%.: 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した
ねんり - [年利] - [NIÊN LỢI]
Lãi suất hàng năm hiện nay của chúng ta là 0,5%/năm bằng tính phúc lợi 1 năm 2 lần.: 現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です
Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.: 満期日に最高の年利_%が払われる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top