Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tan đàn xẻ nghé

exp

がたがた

Xem thêm các từ khác

  • Tang

    もふく - [喪服], そうしつ - [喪失], そうしき - [葬式], バーレル, リール, ローラー
  • Tang chế

    そうしき - [葬式]
  • Tang chủ

    もしゅ - [喪主]
  • Tang chứng

    しょうこ - [証拠]
  • Tang gia

    もちゅうのかぞく - [喪中の家族]
  • Tang lễ

    そうしき - [葬式]
  • Tang phanh

    ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,...
  • Tang phục

    もふく - [喪服], không mang tang phục trong lễ tang: (人)の葬式に着ていく喪服がない, người đang mặc tang phục: 喪服を身にまとった人
  • Tang sự

    そうぎ - [葬儀]
  • Tang trống

    シフトドラム, バレル
  • Tang tóc

    あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音
  • Tang vật

    しょうこぶっけん - [証拠物件]
  • Tanh

    なまぐさい - [生臭い], くさい - [臭い], ビード
  • Tanh tưởi

    くさい - [臭い]
  • Tank

    タンク
  • Tao

    おれ - [俺], đừng trông chờ một xu vào tiền của tao: おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ, cẩn thận...
  • Tao nhã

    ふうが - [風雅], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], こうしょう - [高尚], いき - [粋], がしゅ - [雅趣], こうが - [高雅]...
  • Tarô

    タップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top