Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tay quay phụ trợ

Kỹ thuật

アシストハンドル

Xem thêm các từ khác

  • Tay quay tarô

    タップハンドル
  • Tay quay tời

    トミー
  • Tay rôbốt

    ロボットアーム
  • Tay số

    ギア
  • Tay thanh lắc van

    バルブリセッション
  • Tay thanh trượt van

    バルブリセッション
  • Tay trong

    はやみみ - [早耳], インサイダー, ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする,...
  • Tay trong tay

    てをたずさえて - [手を携えて] - [thỦ huỀ], tay trong tay hợp tác cùng nhau: 手を携えて協力する
  • Tay truy xuất

    アクセスアーム
  • Tay trái

    ひだりて - [左手], ひだりがわ - [左側], LH, レフトハンド
  • Tay vặn (tarô)

    タップホルダー
  • Tay vịn

    らんかん - [欄干], てすり - [手摺り], てすり - [手すり], ハンドル, レール
  • Tay vịn chéo

    クロスレール
  • Tay vịn thép

    スチールレール
  • Tay áo

    たもと - [袂], そで - [袖], bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời mối quan hệ giữa anh ta và giáo sư đại...
  • Tay áo dài

    ながそで - [長袖], tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một chiếc áo sơ mi dài tay và một chiếc quần dài.: 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。,...
  • Tay áo rộng

    ひらそで - [平袖] - [bÌnh tỤ]
  • Tay đua giữ kỷ lục

    レコードレーサー
  • Tay đòn

    ロッド, ジャッキ, アーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top