Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tekram

Tin học

テクラム

Xem thêm các từ khác

  • Telechoice

    テレチョイス
  • Telecom Malaysia

    テレコムマレーシア
  • Teleway Sirius

    テレウェイシリウス
  • Teluri

    テルル
  • Tem

    スタンプ, きって - [切手] - [thiẾt thỦ], Đúng rồi. vậy tổng cộng là 14,88 $ và hai cái tem, thêm 1 đô la 20 xu.: 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。,...
  • Tem hàng

    きって - [切手] - [thiẾt thỦ], Đúng rồi. vậy tổng cộng là 14,88 $ và hai cái tem, thêm 1 đô la 20 xu.: 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。,...
  • Tem kỷ niệm

    きねんきって - [記念切手], một con tem kỷ niệm: 記念切手1シート, phát hành tem kỷ niệm: 記念切手の発行
  • Tem kỉ niệm

    きねんきって - [記念切手]
  • Tem phiếu

    チケット
  • Tem thuế

    しゅうにゅういんし - [収入印紙]
  • Ten

    さびる
  • Ten-nít

    テニス
  • Text điện tử

    イーテキスト
  • Tha bổng

    しゃくほうする - [釈放する]
  • Tha cho

    きょかする - [許可する], ごめんこうむる - [ご免被る]
  • Tha hương

    たこく - [他国], ぼうめい - [亡命する]
  • Tha lỗi

    もとす - [許す]
  • Tha nhân

    たにん - [他人]
  • Tha phương

    たほう - [他方], たこく - [他国]
  • Tha thiết

    ひたすら - [一向] - [nhẤt hƯỚng], しきりに - [頻りに], せつじつ - [切実], せつじつに - [切実に], ねつい - [熱意],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top