Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thái bình dương

n

たいへいよう - [太平洋]

Xem thêm các từ khác

  • Thái bạch

    きんせい - [金星]
  • Thái dương

    たいよう - [太陽], こめかみ, こめかみ - [米神]
  • Thái giám

    かんがん - [宦官] - [hoẠn quan]
  • Thái quá

    かど - [過度]
  • Thái thịt

    にくをこまかくきる - [肉を細かく切る]
  • Thái tử

    プリンス, たいし - [太子], しょこう - [諸侯], こうたいし - [皇太子], おうじ - [王子], thái tử pall, sau lần sinh nhật...
  • Thái tử phi

    こうたいしひ - [皇太子妃]
  • Thái âm

    つき - [月]
  • Thái độ

    ようす - [様子], ものごし - [物腰], たいど - [態度], たいせい - [態勢], こころがけ - [心がけ], ぐあい - [具合], かんがえかた...
  • Thái độ an nhàn

    あんかん - [安閑], không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa: 安閑としていられない
  • Thái độ bị động

    うけみ - [受身], bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる
  • Thái độ khiêm nhường

    けんきょ - [謙虚], tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn): 謙虚さを身につける, có thái độ khiêm nhường về...
  • Thái độ lạnh nhạt

    ひややかなたいど - [冷ややかな態度] - [lÃnh thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thân thiện

    くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thân tình

    くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thận trọng

    てびかえ - [手控え]
  • Thái độ thụ động

    うけみ - [受身], bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる
  • Thái độ trung lập

    つかずはなれずのたいど - [即かず離れずの態度] - [tỨc ly thÁi ĐỘ]
  • Thái độ xấu

    ふぎょうぎ - [不行儀] - [bẤt hÀnh nghi]
  • Thái độ xấu xa

    しゅうたい - [醜態]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top