Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháp canh

Mục lục

n

ひのみやぐら - [火の見櫓] - [HỎA KIẾN LỖ]
かんせいとう - [管制塔]
tháp canh hàng không: 管制塔(空港の)
かんしとう - [監視塔]
tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng): 火事監視塔(山や森にある)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top