Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháp mốc trắc địa

Kỹ thuật

シグナル

Xem thêm các từ khác

  • Tháp ngà

    ぞうげのとう - [象牙の塔]
  • Tháp nước

    きゅうすいとう - [給水塔]
  • Tháp phân đoạn

    フラクショネーチングタワー
  • Tháp sắt

    てっとう - [鉄塔] - [thiẾt thÁp], tháp sắt dùng cho đường cao áp: 高圧線用の鉄塔, tháp chống đỡ: 支線式鉄塔
  • Tháp tín hiệu

    しんごうとう - [信号塔] - [tÍn hiỆu thÁp]
  • Tháp ủ

    サイロ
  • Tháp ở cực

    ターミナルタワー
  • Thâm diệu

    ないみつ - [内密]
  • Thâm giao

    しんこう - [親交]
  • Thâm hụt thương mại

    あかじ - [赤字], sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.: 政府が抱える大量の財政赤字, thâm...
  • Thâm hụt tài chính

    あかじざいせい - [赤字財政] - [xÍch tỰ tÀi chÍnh], chi tiêu thâm hụt tài chính khổng lồ: 巨額の赤字財政支出
  • Thâm kế

    きけい - [詭計], かんさく - [菅作]
  • Thâm nhập

    かんつう - [貫通], アクセス, かんつうする - [貫通する], しんにゅうする - [侵入する], thâm nhập thị trường mở,...
  • Thâm sâu

    しんえんな - [深遠な]
  • Thâm sơn

    ふかやま - [深山]
  • Thâm thuý

    しんりょ - [深慮]
  • Thâm trầm

    じゅうだいな - [重大な]
  • Thâm tím

    むらさきいろになる - [紫色になる]
  • Thâm ý

    しんい - [深意], かくされたいけん - [かくされた意見]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top