Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thâm trầm

n, exp

じゅうだいな - [重大な]

Xem thêm các từ khác

  • Thâm tím

    むらさきいろになる - [紫色になる]
  • Thâm ý

    しんい - [深意], かくされたいけん - [かくされた意見]
  • Thân (cây)

    かん - [幹], thân của cái cây này lớn hơn vòng tay một người ôm: この木の幹は人ひとりの幅よりも太い
  • Thân (công trình, kết cấu...)

    こうぞうたい - [構造体] - [cẤu tẠo thỂ]
  • Thân (pít tông)

    スキッド
  • Thân (sú páp)

    ステム
  • Thân bằng

    ゆうじん - [友人]
  • Thân chống va chạm

    クラッシャブルボディ, category : 自動車, explanation : キャビンは壊れにくく頑丈に造り、その前後のエンジンルームとトランクは潰れやすくして衝撃を吸収するよう設計されたモノコックボディのこと。安全性が高い。,...
  • Thân cây

    みき - [幹]
  • Thân cô

    こりつ - [孤立], こどく - [孤独]
  • Thân cận

    しんみつな - [親密な], きんしん - [近親], みぢか - [身近], những người thân cận như gia đình, bạn bè luôn ủng hộ...
  • Thân củ

    かいけい - [塊茎] - [khỐi hÀnh], rau thân củ: 塊茎菜, cây thân củ: 塊茎植物, tình trạng thân củ: 塊茎状態, rễ cây thân...
  • Thân giao

    しんこう - [親交]
  • Thân gồm nhiều phần

    ふくしきほんたい - [複式本体]
  • Thân hình

    スタイル, じんたい - [人体], thân hình cân đối / mất cân đối: スタイルがいい/悪い
  • Thân hữu

    ゆうじん - [友人]
  • Thân khuyển mã

    けんば - [犬馬] - [khuyỂn mÃ], làm thân khuyển mã: 犬馬の労を取る
  • Thân ký tự

    もじわく - [文字枠]
  • Thân máy bay

    きたい - [機体], thân máy bay hẹp và dài: 細長い機体, thân máy bay bị hư hại: 損傷した機体, tháo cánh từ thân máy bay:...
  • Thân mình

    どうたい - [胴体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top