Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thân máy bay

n

きたい - [機体]
thân máy bay hẹp và dài: 細長い機体
thân máy bay bị hư hại: 損傷した機体
tháo cánh từ thân máy bay: 機体から翼をもぎ取る
đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn): 航空機の機体に穴をあける(爆破で)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top