Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thân phụ

Mục lục

n

ててご - [父御] - [PHỤ NGỰ]
ちち - [父]
じっぷ - [実父]
おとうさん - [お父さん]

Xem thêm các từ khác

  • Thân pít tông rời

    スプリットスカートピストン
  • Thân pít tông trượt

    スリッパスカートピストン
  • Thân pít tông đặc

    ソリッドスカートピストン
  • Thân quen

    かって - [勝手]
  • Thân rễ

    ちかけい - [地下茎], số lượng thân rễ tăng lên.: (根が出て)地下茎で増える
  • Thân sinh

    りょうしん - [両親]
  • Thân sú páp

    バルブセッチング
  • Thân sĩ

    しんし - [紳士]
  • Thân thiết

    ふかい - [深い], なかむつまじい - [仲睦まじい] - [trỌng mỤc], なかがいい - [仲がいい] - [trỌng], しんせつな - [親切な],...
  • Thân thiện

    したしい - [親しい], こんい - [懇意], あつい - [熱い]
  • Thân thiện với người dùng

    ユーザフレンドリ
  • Thân thuộc

    ファミリア, しんるい - [親類]
  • Thân thích

    けつえん - [血縁], mối quan hệ thân thích: 血縁(関係), nhận trứng từ người không có quan hệ thân thích: 血縁関係のない人から卵子の提供を受ける,...
  • Thân thương

    あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], tôi cảm thấy bức tranh nhỏ bé đó có một cái gì đó rất thân thương: その小さな絵に特別な愛着を覚える
  • Thân thế

    けいれき - [経歴]
  • Thân thể của người

    じんたい - [人体] - [nhÂn thỂ]
  • Thân trang

    ページほんたい - [ページ本体]
  • Thân trâu ngựa

    がりべん - [がり勉], けんば - [犬馬] - [khuyỂn mÃ]
  • Thân trước của áo

    まえだて - [前立て], category : 繊維産業
  • Thân tàu

    せんたい - [船体], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top