Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thép tốt vô dụng trên cán dao

exp

ぶたにしんじゅ - [豚に真珠] - [ĐỒN CHÂN CHÂU]
thử nghiệm này thực sự chỉ là vô ích (=thép tốt vô dụng trên cán dao): そのような試みは豚に真珠のようなものだ
Đừng có ném ngọc trai cho một con lợn (=đừng có vô ích thế!): 豚に真珠を投げ与えるな

Xem thêm các từ khác

  • Thép vanađi

    バルブタイミングギア
  • Thép wonfram

    タングステンスチール
  • Thép xanh

    ブリュードスチール
  • Thép đã lấy màu

    ブリュードスチール
  • Thép đúc

    ちゅうてつ - [鋳鉄], ちゅうぞうこう - [鋳造鋼], キャストスチール, ずく, ちゅうこう - [鋳鋼], ちゅうてつ - [鋳鉄],...
  • Thép đúc có thể rèn

    かたんちゅうてつ - [可鍛鋳鉄], explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。
  • Thép đúc dạng mềm

    ダクタイルちゅうてつ - [ダクタイル鋳鉄]
  • Thép đúc graphit

    こくえんちゅうてつ - [黒鉛鋳鉄]
  • Thép đặc biệt

    とくしゅこう - [特殊鋼], thép đặc biệt dùng cho cấu tạo: 構造用特殊鋼, công ty phân phối thép đặc biệt của nhật:...
  • Thép đặc thù

    とくしゅこう - [特殊鋼]
  • Thét

    わめく, さけぶ - [叫ぶ]
  • Thê nhi

    ふじんとこども - [婦人と子供]
  • Thê thảm

    ひさんな - [悲惨な], こんなんな - [困難な]
  • Thê tử

    ふじんとこども - [婦人と子供], さいし - [妻子]
  • Thêm-vào

    アドイン
  • Thêm (một người hoặc vật) nữa

    いまひとつ - [いま一つ]
  • Thêm ... nữa

    いまひとつ - [いま一つ], thêm một điều nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある,...
  • Thêm mắm thêm muối

    あんばい - [塩梅], thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する
  • Thêm một bậc

    いっそう - [一層]
  • Thêm một chút nữa

    いまひとつ - [いま一つ], À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? nước cứ chảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top