Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thêm mắm thêm muối

n, exp

あんばい - [塩梅]
thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する

Xem thêm các từ khác

  • Thêm một bậc

    いっそう - [一層]
  • Thêm một chút nữa

    いまひとつ - [いま一つ], À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? nước cứ chảy...
  • Thêm một lần nữa

    もういちど - [もう一度]
  • Thêm nữa

    それいじょうの - [それ以上の]
  • Thêm vào

    アドオン, くわえる - [加える], さす - [注す], ぞうか - [増加する], そえる - [添える], たす - [足す], つけくわえる...
  • Thêm vào đó

    にくわえて - [に加えて], にくわえ - [に加え], そのうえで - [その上で], そのうえ - [その上], さては, おまけに - [お負けに],...
  • Thênh thang

    がらんと, がらんとする, こうだい - [広大], căn nhà thênh thang vì không có người: 誰もいなくて~した部屋, căn phòng...
  • Thêu

    ぬう - [縫う], ししゅうする - [刺繍する], こうあんする - [考案する], ししゅう - [刺繍], thêu mẫu hoa: 模様を縫う,...
  • Thêu dệt

    ししゅう - [刺繍], こうあん - [考案]
  • Thì giờ

    じかん - [時間]
  • Thì hút

    インスピレーションストローク
  • Thì hút (động cơ)

    サクションストローク
  • Thì mở

    オープンサイクル
  • Thì nạp

    インダクションストローク, インテークストローク
  • Thì nổ

    エキスパンションストローク, エキスプロジョンストローク, ワーキングストローク
  • Thì phát động

    ワーキングストローク
  • Thì thào

    ささやく, つぶやく - [呟く], みみうちする - [耳うちする]
  • Thì thầm

    ちいさいこえではなす - [小さい声ではなす], ささやきあう - [ささやき合う], つぶやく - [呟く], ひそひそ
  • Thì xả

    エキゾーストストローク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top