Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thính giả

Mục lục

n

リスナー
はいえつ - [拝謁]
ちょうしゅう - [聴衆]
ちょうこうせい - [聴講生] - [THÍNH GIẢNG SINH]
かいしゅう - [会衆] - [HỘI CHÚNG]
おめみえ - [お目見得]

Xem thêm các từ khác

  • Thính lực kế

    オージオメータ
  • Thính mũi

    きゅうかくのえいびんな - [嗅覚の鋭敏な], chó có mũi thính: 嗅覚の鋭敏な犬
  • Thính tai

    えいびんなみみ - [鋭敏な耳], có tai thính: 鋭敏な耳を持つ
  • Thò ra

    はみでる - [食み出る], はみでる - [はみ出る], はみだす - [食み出す], はみだす - [はみ出す]
  • Thòng

    さげる - [下げる], おろす - [降ろす]
  • Thòng lọng

    なげなわ - [投げ縄], ループ
  • Thó

    かっぱらう
  • Thóc

    もみ - [籾], げんまい - [玄米], hạt thóc: 玄米粒, thóc nảy mầm: 発芽玄米
  • Thóc giống

    たねもみ - [種籾], category : 農業
  • Thóc gạo

    もみ - [籾]
  • Thóc lúa

    もみ - [籾]
  • Thóc mách

    おせっかい - [お節介], can thiệp một cách thóc mạch: おせっかいな干渉, người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện): おせっかいな隣人
  • Thói

    マナー
  • Thói a dua

    ついしょう - [追従] - [truy tÙng], quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản...
  • Thói dâm dục

    ぼんのう - [煩悩], こうしょく - [好色]
  • Thói dâm ô

    ぼんのう - [煩悩], こうしょく - [好色]
  • Thói dâm đãng

    こうしょく - [好色]
  • Thói háo sắc

    こうしょく - [好色]
  • Thói hư

    くせ - [癖]
  • Thói hư tật xấu

    へいがい - [弊害], những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản: 資本主義の弊害
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top