Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thôi

Mục lục

v

やめる - [止める]
やむ - [止む]
muốn thôi không được: 止むに止まれない
ていしする - [停止する]
しめきる - [締め切る]

Xem thêm các từ khác

  • Thôn

    あざ - [字]
  • Thông

    とおる - [通る], とおり - [通り], sau khi nhận thuốc của bác sỹ, cái mũi tắc của tôi đã thông.: 医者で薬をかけてもらったら詰まった鼻が通るようになった。
  • Thông thường

    レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], ノーマル, つうじょう - [通常], ただ - [只], しょみんてき - [庶民的],...
  • Thùng trộn

    かくはんそう - [かくはん槽]
  • Thú

    けもの - [獣]
  • Thú nhận

    こくはく - [告白], こくはく - [告白する], じしゅする - [自首する], はくじょう - [白状する], みとめる - [認める],...
  • Thúi

    あくしゅう - [悪臭]
  • Thúng

    バスケット
  • Thăm

    ほうもんする - [訪問する], たずねる - [訪ねる], さんかんする - [参観する], おとずれる - [訪れる], năm 1972 tổng thống...
  • Thăm quan

    かんこうする - [観光する], tham quan bằng xe đi thuê: レンタカーで観光する
  • Thăng bằng

    バランス, ならし - [平均] - [bÌnh quÂn]
  • Thơ

    し - [詩], えいか - [詠歌], thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt spenserian: スペンサー詩体で書かれた詩, bài thơ thăng hoa...
  • Thư

    レター, メール, ふう - [封], てがみ - [手紙], ちょうぶん - [長文] - [trƯỜng vĂn], たより - [便り], しょかん - [書簡],...
  • Thư tình

    ラブレター, ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi bức thư tình:...
  • Thương mại hóa

    しょうぎょうか - [商業化], category : 対外貿易
  • Thường

    よく, つうじょう - [通常], たいてい, たいてい - [大抵], いつも - [何時も], ふつう - [普通], ノーマル, ノルマル, bố...
  • Thường vụ

    じょうむ - [常務], じょうにん - [常任]
  • Thượng phẩm

    じょうしつひん - [上質品]
  • Thưởng

    むくいる - [報いる], じゅよ - [授与する], あたえる - [与える], けんしょう - [懸賞], hoạt động xúc tiến bán hàng thông...
  • Thưởng thức

    たのしむ - [楽しむ], かんしょう - [観賞], エンジョイする, エンジョイする - [~を楽しむ], えっする - [謁する], あじわう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top