Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thăm

Mục lục

v

ほうもんする - [訪問する]
Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.: 1972年アメリカのニクソン大統領は中国を訪問した。
たずねる - [訪ねる]
thăm nhiều nước: たくさんの国々を訪ねる
さんかんする - [参観する]
おとずれる - [訪れる]
thăm nhà ai: (人)宅を訪れる

Xem thêm các từ khác

  • Thăm quan

    かんこうする - [観光する], tham quan bằng xe đi thuê: レンタカーで観光する
  • Thăng bằng

    バランス, ならし - [平均] - [bÌnh quÂn]
  • Thơ

    し - [詩], えいか - [詠歌], thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt spenserian: スペンサー詩体で書かれた詩, bài thơ thăng hoa...
  • Thư

    レター, メール, ふう - [封], てがみ - [手紙], ちょうぶん - [長文] - [trƯỜng vĂn], たより - [便り], しょかん - [書簡],...
  • Thư tình

    ラブレター, ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi bức thư tình:...
  • Thương mại hóa

    しょうぎょうか - [商業化], category : 対外貿易
  • Thường

    よく, つうじょう - [通常], たいてい, たいてい - [大抵], いつも - [何時も], ふつう - [普通], ノーマル, ノルマル, bố...
  • Thường vụ

    じょうむ - [常務], じょうにん - [常任]
  • Thượng phẩm

    じょうしつひん - [上質品]
  • Thưởng

    むくいる - [報いる], じゅよ - [授与する], あたえる - [与える], けんしょう - [懸賞], hoạt động xúc tiến bán hàng thông...
  • Thưởng thức

    たのしむ - [楽しむ], かんしょう - [観賞], エンジョイする, エンジョイする - [~を楽しむ], えっする - [謁する], あじわう...
  • Thước

    ものさし - [物差し], ものさし - [物差], メトール, ルール, sử dụng gdp làm thước đo qui mô của nền kinh tế.: 経済規模を計る物差しにgdpを使う,...
  • Thước cuộn

    まきじゃく - [巻尺], まきじゃく - [巻き尺], リール
  • Thước mẫu

    めとーるひょうじゅんか - [メトール標準化]
  • Thước thẳng

    ストレートエッジ
  • Thước tây

    メトール
  • Thước tính

    けいさんじゃく - [計算尺]
  • Thước đo

    ものさし - [物差し], ものさし - [物差], メジャー, スケール, けいき - [計器], オイルゲージ, ゲージ, メートル, メジャ,...
  • Thạo

    じょうずな - [上手な], じゅくれんした - [熟練した]
  • Thả

    はなつ - [放つ], はなす - [放す], にがす - [逃がす], しゅつごく - [出獄する], しずめる - [沈める], あげる - [揚げる],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top