Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông báo bí mật

exp

ないほう - [内報] - [NỘI BÁO]
Tình báo viên: 内報者
Cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật: その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた

Xem thêm các từ khác

  • Thông báo bốc

    ふなづみつうち - [船積通知], category : 対外貿易
  • Thông báo chung

    こうし - [公示] - [cÔng thỊ], こうこく - [公告] - [cÔng cÁo], thông báo chung của cơ quan chính quyền: 官庁公示, thông báo...
  • Thông báo chính thức

    せいしきつうち - [正式通知], category : 対外貿易
  • Thông báo chẩn đoán

    しんだんメッセージ - [診断メッセージ]
  • Thông báo cài đặt

    セットアップメッセージ
  • Thông báo cá biệt hóa

    とくていかこくち - [特定化告知], category : 対外貿易
  • Thông báo hủy bỏ điều ước

    じょうやくはいきつうこく - [条約廃棄通告], category : 対外貿易
  • Thông báo không chính thức

    ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt], ないじ - [内示] - [nỘi thỊ], ないし - [内示] - [nỘi thỊ], báo giá không chính thức: 内示価格表,...
  • Thông báo không gửi được

    はいしんふのうつうち - [配信不能通知]
  • Thông báo khẩn cấp

    インスタントメッセージ
  • Thông báo liền kề

    りんせつきょくつうち - [隣接局通知]
  • Thông báo luật định

    てきほうなつうち - [適法な通知], category : 対外貿易
  • Thông báo lỗi

    エラーメッセージ
  • Thông báo nhận

    じゅりょうつうち - [受領通知], category : 対外貿易
  • Thông báo nhận hàng

    うけとりつうち - [受取通知], category : 対外貿易
  • Thông báo nội bộ

    ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt]
  • Thông báo sẵn sàng

    にやくじゅんびかんりょうつうち - [荷役準備完了通知], category : 対外貿易
  • Thông báo sẵn sàng bốc

    にやくじゅんびかんりょうつうちしょ - [荷役準備完了通知書], category : 対外貿易
  • Thông báo thanh toán

    しはらいちょうしょ - [支払調書], explanation : 発行会社が株主に対して、配当金を支払ったときや証券会社が投資家より株式の売却注文を受けて注文が成立したときなど、誰に、いくら支払ったかを記載した書類を一定期間内に税務署に提出することが義務づけられている。この書類のことをいう。///これは税務署が各人の所得を把握し課税が適正に行われているかどうかをチェックするための資料として利用している。配当金以外では、「申告分離」の適用を受ける株式等の譲渡代金についても提出される。,...
  • Thông báo trợ giúp

    ヘルプメッセージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top