Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông báo sẵn sàng bốc

Kinh tế

にやくじゅんびかんりょうつうちしょ - [荷役準備完了通知書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Thông báo thanh toán

    しはらいちょうしょ - [支払調書], explanation : 発行会社が株主に対して、配当金を支払ったときや証券会社が投資家より株式の売却注文を受けて注文が成立したときなど、誰に、いくら支払ったかを記載した書類を一定期間内に税務署に提出することが義務づけられている。この書類のことをいう。///これは税務署が各人の所得を把握し課税が適正に行われているかどうかをチェックするための資料として利用している。配当金以外では、「申告分離」の適用を受ける株式等の譲渡代金についても提出される。,...
  • Thông báo trợ giúp

    ヘルプメッセージ
  • Thông báo tàu đến

    ちゃくせんつうち - [着船通知], category : 対外貿易
  • Thông báo từ bỏ

    いふつうちしょ - [委付通知書], category : 対外貿易
  • Thông báo từ chối trả tiền

    しはらいきょぜつつうち - [支払い拒絶通知], category : 手形
  • Thông báo tự trị

    じりつメッセージ - [自律メッセージ]
  • Thông báo tổn thất

    そんがいつうち - [損害通知], category : 対外貿易
  • Thông báo việc gửi

    はいしんつうち - [配信通知]
  • Thông báo đáp ứng

    おうとうメッセージ - [応答メッセージ]
  • Thông báo định tuyến

    ルーティングメッセージ
  • Thông cáo

    もうしいれ - [申し入れ], つうこく - [通告], コミュニケ, こうこく - [公告] - [cÔng cÁo], けいじ - [掲示], きかんし...
  • Thông cáo báo chí

    きしゃはっぴょう - [記者発表]
  • Thông cáo chính thức

    こうしきはっぴょう - [公式発表] - [cÔng thỨc phÁt biỂu], thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một...
  • Thông cảm

    じゅんのう - [順応する], くむ - [汲む], あわれむ - [哀れむ], きょうかん - [共感], nhìn ai bằng con mắt thông cảm: 哀れむような目で(人)を見る,...
  • Thông dâm

    かんつう - [姦通]
  • Thông dụng

    ポピュラー, つうよう - [通用], おなじみ - [お馴染み], ゼネラルパーパス, phần mềm thông dụng: おなじみのソフトウェア,...
  • Thông dịch

    つうやくする - [通訳する]
  • Thông dịch viên

    つうやく - [通訳]
  • Thông gia

    しんせき - [親戚]
  • Thông gió

    つうふう - [通風], かんき - [換気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top