- Từ điển Việt - Nhật
Thông cáo báo chí
Tin học
きしゃはっぴょう - [記者発表]
Xem thêm các từ khác
-
Thông cáo chính thức
こうしきはっぴょう - [公式発表] - [cÔng thỨc phÁt biỂu], thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một... -
Thông cảm
じゅんのう - [順応する], くむ - [汲む], あわれむ - [哀れむ], きょうかん - [共感], nhìn ai bằng con mắt thông cảm: 哀れむような目で(人)を見る,... -
Thông dâm
かんつう - [姦通] -
Thông dụng
ポピュラー, つうよう - [通用], おなじみ - [お馴染み], ゼネラルパーパス, phần mềm thông dụng: おなじみのソフトウェア,... -
Thông dịch
つうやくする - [通訳する] -
Thông dịch viên
つうやく - [通訳] -
Thông gia
しんせき - [親戚] -
Thông gió
つうふう - [通風], かんき - [換気] -
Thông hơi
つうき - [通気] -
Thông kê động thái nhân khẩu
じんこうどうたいとうけい - [人口動態統計] - [nhÂn khẨu ĐỘng thÁi thỐng kẾ], kết quả thống kê về động thái dân... -
Thông lượng
しょりのうりょく - [処理能力], スループット -
Thông lượng có thể chấp nhận được
いじかのうスループット - [維持可能スループット] -
Thông lượng thực
じっこうスループット - [実効スループット] -
Thông lệ
こうれい - [恒例], かんれい - [慣例], こうれい - [恒例], つうじょう - [通常], つうれい - [通例], cách nghĩ trái với... -
Thông lệ quốc tế
国際慣例 -
Thông lệ trong kinh doanh
とりひきかんこう - [取引き慣行], category : 財政 -
Thông minh
ちてき - [知的], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu lỢi khẨu], かしこい - [賢い], インテリジェント, あたまがいい... -
Thông minh sắc sảo
しゅんびん - [俊敏] -
Thông ngôn
ほんやくする - [翻訳する], つうやくする - [通訳する] -
Thông nước
そつう - [疎通]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.