Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông tấn xã APF

n, exp

APFつうしんしゃ - [APF通信社]
Anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF nổi tiếng đó: 彼は立派なAPF通信社で特派員としての仕事を得た
Công ty kia chuyên thu thập thông tin như là thông tấn xã APF: その会社には、APF通信社などの情報サービスがそろっていた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top